Đọc nhanh: 白板笔 (bạch bản bút). Ý nghĩa là: Viết lông bảng.
白板笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viết lông bảng
白板笔,是一种在白板上进行书写的工具笔,用油墨做为墨水,可写在光滑的白板上,并可用白板擦擦掉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白板笔
- 爸是 块 白板
- Bố là một phiến đá trống.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 我 买 的 笔记本 是 白色 的
- Cuốn sổ tay tôi mua là màu trắng.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 老板娘 , 这 支笔 多少 钱
- Bà chủ, cây bút này bao nhiêu tiền?
- 老板 对 你 说 的 每 一句 话 , 每 一个 道理 都 不是 白说 的
- Mỗi câu, mỗi đạo lý sếp nói với bạn thì đều không phải vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
白›
笔›