Đọc nhanh: 油异笔 (du dị bút). Ý nghĩa là: Viết lông dầu.
油异笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viết lông dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油异笔
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 诡异 的 笔调
- giọng văn kỳ lạ
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
油›
笔›