Đọc nhanh: 白板 (bạch bản). Ý nghĩa là: phiến đá trống, tabula rasa, bảng trắng. Ví dụ : - 爸是块白板 Bố là một phiến đá trống.
白板 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phiến đá trống
blank slate
- 爸是 块 白板
- Bố là một phiến đá trống.
✪ 2. tabula rasa
✪ 3. bảng trắng
whiteboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白板
- 爸是 块 白板
- Bố là một phiến đá trống.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 老板 立刻 白 了 我 一眼
- Sếp liền liếc tôi một cái.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 老板 对 你 说 的 每 一句 话 , 每 一个 道理 都 不是 白说 的
- Mỗi câu, mỗi đạo lý sếp nói với bạn thì đều không phải vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
白›