Đọc nhanh: 白板纸 (bạch bản chỉ). Ý nghĩa là: (In bao bì) Giấy baiban.
白板纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (In bao bì) Giấy baiban
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白板纸
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 他们 在 漂白 纸
- Bọn họ đang tẩy giấy trắng.
- 快 还 钱 , 白纸黑字 的 , 你别 想赖
- Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 老板 对 你 说 的 每 一句 话 , 每 一个 道理 都 不是 白说 的
- Mỗi câu, mỗi đạo lý sếp nói với bạn thì đều không phải vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
白›
纸›