Đọc nhanh: 白料 (bạch liệu). Ý nghĩa là: 白料保温料 tủ bảo ôn trắng.
白料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 白料保温料 tủ bảo ôn trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白料
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
白›