Đọc nhanh: 白搭儿 (bạch đáp nhi). Ý nghĩa là: bằng thừa.
白搭儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng thừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白搭儿
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 再 努力 也 是 白搭
- Có cố thêm nữa cũng vô ích.
- 和 他 争辩 也 是 白搭
- Cãi nhau với nó cũng phí công.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 我 一生 清白 , 怎么 会 有 你 这样 的 儿子 啊
- Tôi cả đời thanh bạch làm sao mà có người con trai như cậu chứ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
搭›
白›