Đọc nhanh: 顺磁性 (thuận từ tính). Ý nghĩa là: tính thuận từ.
顺磁性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính thuận từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺磁性
- 性情 和顺
- tính tình hiền lành.
- 性情柔顺
- tính tình dịu hiền.
- 她 性情 很 婉顺
- Tính cách cô ấy rất nhu mì.
- 磁性 疲乏
- từ tính bị yếu đi.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
- 性情 倔强 不 驯顺
- Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.
- 性情柔顺 的 人 很 受欢迎
- Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
磁›
顺›