顺磁性 shùn cíxìng
volume volume

Từ hán việt: 【thuận từ tính】

Đọc nhanh: 顺磁性 (thuận từ tính). Ý nghĩa là: tính thuận từ.

Ý Nghĩa của "顺磁性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顺磁性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính thuận từ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺磁性

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 和顺 héshùn

    - tính tình hiền lành.

  • volume volume

    - 性情柔顺 xìngqíngróushùn

    - tính tình dịu hiền.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng hěn 婉顺 wǎnshùn

    - Tính cách cô ấy rất nhu mì.

  • volume volume

    - 磁性 cíxìng 疲乏 pífá

    - từ tính bị yếu đi.

  • volume volume

    - 减震器 jiǎnzhènqì shì wèi 加速 jiāsù 车架 chējià 车身 chēshēn 振动 zhèndòng de 衰减 shuāijiǎn 改善 gǎishàn 汽车 qìchē de 行驶 xíngshǐ 平顺 píngshùn xìng

    - Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 性格 xìnggé 特别 tèbié 温顺 wēnshùn

    - Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 倔强 juéjiàng 驯顺 xùnshùn

    - Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.

  • volume volume

    - 性情柔顺 xìngqíngróushùn de rén hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao