Đọc nhanh: 什锦丝汤粉 (thập cẩm ty thang phấn). Ý nghĩa là: bún thang.
什锦丝汤粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bún thang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什锦丝汤粉
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 疯狂 的 粉丝
- Fan điên cuồng.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 她 的 歌声 吸引 了 许多 粉丝
- Giọng hát của cô ấy thu hút nhiều fan.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
什›
汤›
粉›
锦›