Đọc nhanh: 白口 (bạch khẩu). Ý nghĩa là: lề sách; mép trắng 线装书书口的一种格式,版口中心上下都是空白的,叫做白口(区别于'黑口'), phần thoại trong các vở nhạc kịch (白口儿)戏曲中的说白, mép trắng.
白口 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lề sách; mép trắng 线装书书口的一种格式,版口中心上下都是空白的,叫做白口(区别于'黑口')
✪ 2. phần thoại trong các vở nhạc kịch (白口儿)戏曲中的说白
✪ 3. mép trắng
线装书书口的一种格式, 版口中心上下都是空白的, 叫做白口(区别于'黑口')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白口
- 这 事 空口 是 说 不 明白 的
- chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 西红柿 茬口 壮 , 种 白菜 很 合适
- đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 空口说白话
- rỗi mồm nói linh tinh
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
白›