Đọc nhanh: 白噪音 (bạch táo âm). Ý nghĩa là: Nhiễu trắng.
白噪音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiễu trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白噪音
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 城市 中 充斥 着 噪音
- Thành phố tràn ngập tiếng ồn.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 噪音 打断 了 我 学习
- Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.
- 住 在 大街 旁 最大 的 缺点 是 噪音
- Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.
- 这里 的 噪音 太大 了
- Tiếng ồn ở đây quá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
白›
音›