Đọc nhanh: 白地黑点 (bạch địa hắc điểm). Ý nghĩa là: nền trắng chấm bi đen.
白地黑点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền trắng chấm bi đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白地黑点
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
点›
白›
黑›