Đọc nhanh: 白天做梦 (bạch thiên tố mộng). Ý nghĩa là: nằm mơ giữa ban ngày.
白天做梦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm mơ giữa ban ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白天做梦
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 白日做梦
- Nằm mơ giữa ban ngày.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 你别 做 白日梦
- Bạn đừng có nằm mơ giữa ban ngày.
- 别 做 白日梦 了 !
- Đừng mơ mộng hão huyền nữa!
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 今天 晚上 可以 做 一个 好 梦
- Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.
- 他 吭哧 了 半天 我 也 没有 听 明白
- anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
天›
梦›
白›