Đọc nhanh: 白喉短翅鸫 (bạch hầu đoản sí đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ít lông ngắn hơn (Brachypteryx leucophris).
白喉短翅鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ít lông ngắn hơn (Brachypteryx leucophris)
(bird species of China) lesser shortwing (Brachypteryx leucophris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白喉短翅鸫
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
白›
短›
翅›
鸫›