Đọc nhanh: 锈腹短翅鸫 (tú phúc đoản sí đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cánh ngắn bụng gỉ (Brachypteryx hyperythra).
锈腹短翅鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cánh ngắn bụng gỉ (Brachypteryx hyperythra)
(bird species of China) rusty-bellied shortwing (Brachypteryx hyperythra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈腹短翅鸫
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
短›
翅›
腹›
锈›
鸫›