dōng
volume volume

Từ hán việt: 【đông】

Đọc nhanh: (đông). Ý nghĩa là: chim hét; loài chim hét (turdus facatus), đông; như "đông (chim nhỏ hót hay)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim hét; loài chim hét (turdus facatus)

鸟的一科,嘴细长而侧扁,翅膀长而平,叫的声音好听

✪ 2. đông; như "đông (chim nhỏ hót hay)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDPYM (大木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2B
    • Tần suất sử dụng:Thấp