Đọc nhanh: 白尾梢虹雉 (bạch vĩ sao hồng trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Sclater's monal (Lophophorus sclateri).
白尾梢虹雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Sclater's monal (Lophophorus sclateri)
(bird species of China) Sclater's monal (Lophophorus sclateri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白尾梢虹雉
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
梢›
白›
虹›
雉›