Đọc nhanh: 栗背短翅鸫 (lật bội đoản sí đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cánh ngắn của Gould (Heteroxenicus stellatus).
栗背短翅鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cánh ngắn của Gould (Heteroxenicus stellatus)
(bird species of China) Gould's shortwing (Heteroxenicus stellatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗背短翅鸫
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 背地里 说 人 长短 是 不 应该 的
- không nên nói này nọ sau lưng người khác
- 人 短不了 水
- người không thể thiếu nước được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
短›
翅›
背›
鸫›