Đọc nhanh: 白喉杆菌 (bạch hầu can khuẩn). Ý nghĩa là: Trực khuẩn Klebs-Loeddler (vi khuẩn bạch hầu).
白喉杆菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trực khuẩn Klebs-Loeddler (vi khuẩn bạch hầu)
Klebs-Loeddler bacillus (the diphtheria bacterium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白喉杆菌
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
杆›
白›
菌›