Đọc nhanh: 白头山 (bạch đầu sơn). Ý nghĩa là: Núi Baekdu hay Trường Bạch 長白山 | 长白山, dãy núi lửa nằm giữa tỉnh Cát Lâm và Triều Tiên, nổi bật trong thần thoại Mãn Châu và Triều Tiên.
✪ 1. Núi Baekdu hay Trường Bạch 長白山 | 长白山, dãy núi lửa nằm giữa tỉnh Cát Lâm và Triều Tiên, nổi bật trong thần thoại Mãn Châu và Triều Tiên
Baekdu or Changbai mountains 長白山|长白山, volcanic mountain range between Jilin province and North Korea, prominent in Manchu and Korean mythology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头山
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
山›
白›