Đọc nhanh: 诟厉 (cấu lệ). Ý nghĩa là: vô lại; phóng đãng.
诟厉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô lại; phóng đãng
讥评,辱骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诟厉
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 他 打 得 很 厉害
- Anh ấy đánh rất lợi hại.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 他 现在 烧 得 厉害
- Hiện giờ anh ấy sốt rất cao.
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 他 是 个 很 厉害 的 打手
- Anh ấy là một tay đánh cừ khôi.
- 他 在 发高烧 , 咳得 很 厉害
- Anh ấy đang bị sốt cao, ho rất nhiều.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
诟›