Đọc nhanh: 白痢 (bạch lị). Ý nghĩa là: bạch lỵ, kiết, kiết bạch.
白痢 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bạch lỵ
中医上指大便中含白色或鼻涕样黏液的痢疾
✪ 2. kiết
一种幼畜的急性传染病病原体是白痢杆菌,患病的动物粪便很稀
✪ 3. kiết bạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白痢
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痢›
白›