Đọc nhanh: 交白卷儿 (giao bạch quyển nhi). Ý nghĩa là: nộp giấy trắng.
交白卷儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nộp giấy trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交白卷儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 咱们 必须 把 情况 摸清楚 , 不能 回去 交白卷
- chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
儿›
卷›
白›