白镪 bái qiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch cưỡng】

Đọc nhanh: 白镪 (bạch cưỡng). Ý nghĩa là: bạc; bạc nén (thời xưa dùng làm tiền). 古代当做货币的银子, bạc nén; thoi bạc.

Ý Nghĩa của "白镪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白镪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bạc; bạc nén (thời xưa dùng làm tiền). 古代当做货币的银子

白镪,读音bái qiǎng,汉语词语,意思为古代当作货币的银子。出自《明资政大夫兵部尚书节寰袁公墓志铭》。

✪ 2. bạc nén; thoi bạc

古代当做货币的银子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白镪

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 时光 shíguāng 白白 báibái 过去 guòqù

    - Đừng để thời gian trôi qua vô ích.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:ノ一一一フフ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXXCN (重重重金弓)
    • Bảng mã:U+956A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp