Đọc nhanh: 白先勇 (bạch tiên dũng). Ý nghĩa là: Bai Xianyong (1937-), tiểu thuyết gia gốc Hoa-Đài Loan-Hoa Kỳ gốc Hui.
白先勇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bai Xianyong (1937-), tiểu thuyết gia gốc Hoa-Đài Loan-Hoa Kỳ gốc Hui
Bai Xianyong (1937-), Chinese-Taiwanese-US novelist of Hui descent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白先勇
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 在 先 我 年纪 小 , 什么 事 也 不 明白
- lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 先读 白文 , 后 看 注解
- đọc chính văn trước, xem chú giải sau.
- 我 得 先 喷点 白沫 进 你 嘴里
- Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
- 个个 奋勇争先
- mọi người đều hăng hái tranh lên trước.
- 报名 考试 时 需要 有 白底 照片 , 所以 大家 要 先 准备 好
- Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
勇›
白›