Đọc nhanh: 白化症 (bạch hoá chứng). Ý nghĩa là: bệnh bạch tạng.
白化症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh bạch tạng
albinism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白化症
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 这种 白痴 的 症状 很 明显
- Triệu chứng của bệnh ngốc này rất rõ ràng.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
- 她 的 症状 逐步 恶化
- Tình trạng của cô ấy ngày càng tệ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
症›
白›