Đọc nhanh: 白冰冰 (bạch băng băng). Ý nghĩa là: Pai Ping-ping (nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng của Đài Loan).
白冰冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pai Ping-ping (nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng của Đài Loan)
Pai Ping-ping (well-known Taiwan performing artist)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白冰冰
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
白›