白冰冰 báibīngbīng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch băng băng】

Đọc nhanh: 白冰冰 (bạch băng băng). Ý nghĩa là: Pai Ping-ping (nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng của Đài Loan).

Ý Nghĩa của "白冰冰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白冰冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pai Ping-ping (nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng của Đài Loan)

Pai Ping-ping (well-known Taiwan performing artist)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白冰冰

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 冻得 dòngdé 冰凉 bīngliáng

    - hai tay lạnh cóng

  • volume volume

    - 凿冰 záobīng hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy đục băng rất thành thạo.

  • volume volume

    - 不要 búyào tǎng zài 冰冷 bīnglěng de 石板 shíbǎn shàng

    - đừng nằm trên bàn đá giá lạnh

  • volume volume

    - 人造冰 rénzàobīng

    - băng nhân tạo.

  • volume volume

    - 他性 tāxìng bīng

    - Anh ấy họ Băng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 打冰 dǎbīng

    - Họ đang đục băng.

  • volume volume

    - 两层 liǎngcéng bīng 覆盖 fùgài 地面 dìmiàn

    - Hai lớp băng phủ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 撺掇 cuānduō 我学 wǒxué 滑冰 huábīng

    - anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao