Đọc nhanh: 白僵蚕 (bạch cương tàm). Ý nghĩa là: ấu trùng của tằm bị bệnh viêm vòi trứng.
白僵蚕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấu trùng của tằm bị bệnh viêm vòi trứng
the larva of silkworm with batrytis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白僵蚕
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僵›
白›
蚕›