Đọc nhanh: 登陆部队 (đăng lục bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội đổ bộ.
登陆部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội đổ bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登陆部队
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 主力部队
- quân chủ lực.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 他 是 部队 的 指挥官
- Anh ấy là chỉ huy của đơn vị quân đội.
- 他 梦见 自己 又 回到 了 部队
- anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
登›
部›
队›
陆›