Đọc nhanh: 登陆月球 (đăng lục nguyệt cầu). Ý nghĩa là: hạ cánh lên mặt trăng, hạ cánh trên mặt trăng.
登陆月球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạ cánh lên mặt trăng
moon landing
✪ 2. hạ cánh trên mặt trăng
to land on the moon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登陆月球
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
- 十月 登记 结婚的人 很多
- Số người đăng ký kết hôn vào tháng 10 rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
球›
登›
陆›