Đọc nhanh: 登陆场 (đăng lục trường). Ý nghĩa là: bãi đổ bộ; nơi đổ bộ.
登陆场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi đổ bộ; nơi đổ bộ
军队在强渡江河或渡海作战的时候,在敌方的岸上所夺取的一部分地区,用来保障后续部队渡河和上岸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登陆场
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 代表 们 陆续 到达 会场
- Các đại biểu lần lượt đến hội trường.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 该 应用程序 登陆 中国
- Ứng dụng này ra mắt tại Trung Quốc.
- 他 在 演唱会 上 盛大 登场
- Anh ấy đã có một màn mở màn hoành tráng.
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
登›
陆›