Đọc nhanh: 登机证 (đăng cơ chứng). Ý nghĩa là: thẻ lên máy bay.
登机证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ lên máy bay
boarding pass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登机证
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 注意 收听 登机 广播 通知
- Chú ý lắng nghe thông báo lên máy bay.
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
- 登记 证件 后 , 请 等候
- Sau khi đăng ký giấy tờ, vui lòng chờ đợi.
- 马上 就要 到 登机 时间 了
- Sắp đến giờ lên máy bay rồi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
登›
证›