Đọc nhanh: 癸未 (quý vị). Ý nghĩa là: J8 năm thứ 20 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2003 hoặc 2063.
癸未 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. J8 năm thứ 20 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2003 hoặc 2063
twentieth year J8 of the 60 year cycle, e.g. 2003 or 2063
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癸未
- 他 从未见过 海
- Anh ấy chưa bao giờ thấy biển.
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 他 从未 放弃 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 他 从未 偏离 自己 最初 的 计划
- Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
- 他 从未见过 这样 的 风景
- Anh ấy từ trước đến giờ chưa từng thấy cảnh này.
- 他 从未 放弃 过 自己 的 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
未›
癸›