guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quý】

Đọc nhanh: (quý). Ý nghĩa là: quý (ngôi thứ 10 trong thiên can). Ví dụ : - 今年是癸年。 Năm nay là năm Quý.. - 癸在天干第十。 Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quý (ngôi thứ 10 trong thiên can)

天干的第十位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì guǐ nián

    - Năm nay là năm Quý.

  • volume volume

    - guǐ zài 天干 tiāngān 第十 dìshí

    - Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì guǐ nián

    - Năm nay là năm Quý.

  • volume volume

    - guǐ zài 天干 tiāngān 第十 dìshí

    - Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NOMK (弓人一大)
    • Bảng mã:U+7678
    • Tần suất sử dụng:Trung bình