Đọc nhanh: 癸酉 (quý dậu). Ý nghĩa là: J10 năm thứ mười của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1993 hoặc 2053.
癸酉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. J10 năm thứ mười của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1993 hoặc 2053
tenth year J10 of the 60 year cycle, e.g. 1993 or 2053
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癸酉
- 酉 月 是 秋天 的 一个月
- Tháng Dậu là một tháng mùa thu.
- 今年 是 酉 年
- Năm nay là năm Dậu.
- 今年 是 癸 年
- Năm nay là năm Quý.
- 酉 姓 比较 少见
- Họ Dậu khá hiếm gặp.
- 酉 先生 是 我 的 邻居
- Ông Dậu là hàng xóm của tôi.
- 酉时 是 吃 晚餐 的 时间
- Giờ Dậu là thời gian ăn tối.
- 癸 在 天干 第十
- Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
癸›
酉›