Đọc nhanh: 登入 (đăng nhập). Ý nghĩa là: để nhập (dữ liệu), để đăng nhập (vào máy tính).
登入 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để nhập (dữ liệu)
to enter (data)
✪ 2. để đăng nhập (vào máy tính)
to log in (to a computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登入
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 请问 要 办理 入住 登记 吗
- Cho hỏi bạn muốn làm thủ tục nhận phòng không?
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 入住 前 必须 先 登记
- Trước khi nhận phòng phải đăng ký trước.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 我们 已经 在 旅馆 登记 入住
- Chúng tôi đã đăng ký nhận phòng tại khách sạn.
- 我能 登记 入住 了 吗 ?
- Tôi có thể đăng ký nhận phòng được không?
- 所有 的 旅客 在 入住 前 都 需要 填写 旅客 登记簿
- Mọi khách đều cần điền vào sổ đăng ký của khách trước khi nhận phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
登›