Đọc nhanh: 癸丑 (quý sửu). Ý nghĩa là: năm thứ 50 J2 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1973 hoặc 2033.
癸丑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm thứ 50 J2 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1973 hoặc 2033
fiftieth year J2 of the 60 year cycle, e.g. 1973 or 2033
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癸丑
- 他 专门 演 丑角
- Anh ấy chuyên diễn vai hề.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 今年 是 癸 年
- Năm nay là năm Quý.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 不愿 在 众人 面前 丢丑
- anh ấy không muốn bẽ mặt trước mọi người.
- 那种 做法 实在 太丑 了
- Cách làm đó quả thật quá xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
癸›