Đọc nhanh: 揪痧 (thu sa). Ý nghĩa là: đánh gió; cạo gió.
揪痧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh gió; cạo gió
民间治疗某些疾病的一种方法通常用手指揪颈部、咽喉部、额部等,使局部皮肤充血以减轻内部炎症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揪痧
- 他 第一次 尝试 刮痧
- Anh ấy lần đầu thử cạo gió.
- 他 揪 紧 绳子 别 松开
- Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.
- 刮痧 后 皮肤 会 有 红印
- Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
- 我 揪 不 起来 他 的 头发
- Tôi không thể nắm tóc anh ta lên.
- 你 揪 得 起来 他 的 头发 吗 ?
- Bạn có thể túm tóc anh ta lên không?
- 他 揪住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 他 揪住 了 我 的 衣服
- Anh ta túm lấy áo tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揪›
痧›