揪痧 jiū shā
volume volume

Từ hán việt: 【thu sa】

Đọc nhanh: 揪痧 (thu sa). Ý nghĩa là: đánh gió; cạo gió.

Ý Nghĩa của "揪痧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揪痧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh gió; cạo gió

民间治疗某些疾病的一种方法通常用手指揪颈部、咽喉部、额部等,使局部皮肤充血以减轻内部炎症

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揪痧

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 尝试 chángshì 刮痧 guāshā

    - Anh ấy lần đầu thử cạo gió.

  • volume volume

    - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • volume volume

    - 刮痧 guāshā hòu 皮肤 pífū huì yǒu 红印 hóngyìn

    - Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.

  • volume volume

    - 刮痧 guāshā 可以 kěyǐ 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 疼痛 téngtòng

    - Cạo gió có thể giảm đau cơ.

  • volume volume

    - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà

    - Tôi không thể nắm tóc anh ta lên.

  • volume volume

    - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà ma

    - Bạn có thể túm tóc anh ta lên không?

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù le de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù le de 衣服 yīfú

    - Anh ta túm lấy áo tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu , Tưu
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHDF (手竹木火)
    • Bảng mã:U+63EA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEFH (大水火竹)
    • Bảng mã:U+75E7
    • Tần suất sử dụng:Thấp