Đọc nhanh: 绞肠痧 (hào trường sa). Ý nghĩa là: bệnh đau bụng khan; đau bụng quặn.
绞肠痧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đau bụng khan; đau bụng quặn
中医指腹部剧痛不吐不泻的霍乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞肠痧
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 香肠 儿
- xúc xích
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 侠义 心肠
- tấm lòng nghĩa hiệp.
- 他 这人 鼠肚鸡肠 很难 相处
- Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痧›
绞›
肠›