Danh từ
痧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh cấp tính (như thổ tả, ngộ nắng)
中医指霍乱、中暑等急性病
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痧
-
-
他
第一次
尝试
刮痧
- Anh ấy lần đầu thử cạo gió.
-
-
刮痧
后
皮肤
会
有
红印
- Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.
-
-
刮痧
可以
缓解
肌肉
疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
-