Đọc nhanh: 瘦腰锻炼腰带 (sấu yêu đoạn luyện yêu đới). Ý nghĩa là: Đai cố định thắt lưng dùng trong tập luyện.
瘦腰锻炼腰带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đai cố định thắt lưng dùng trong tập luyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦腰锻炼腰带
- 还有 腰带
- Lấy thắt lưng ra.
- 紧 了 一下 腰带
- thắt chặt dây lưng một chút.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 我 勒紧 裤腰带 攒钱 , 是 为了 你 啊
- Anh thắt lưng buộc bụng tích tiền,là vì em đó
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
炼›
瘦›
腰›
锻›