Đọc nhanh: 滑水橇 (hoạt thuỷ khiêu). Ý nghĩa là: Ván lướt sóng.
滑水橇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ván lướt sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑水橇
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 她 滑倒 了 , 跌 在 水中
- Cô ấy trượt ngã và rơi xuống nước.
- 泪水 滑过 她 的 脸颊
- Nước mắt lướt qua gò má cô ấy.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 每人 一件 救生衣 , 还有 一把 滑水 桨板
- Mỗi người 1 áo phao và một mái chèo đứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橇›
水›
滑›