Đọc nhanh: 翼型浮袋 (dực hình phù đại). Ý nghĩa là: Phao bơi xỏ tay.
翼型浮袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phao bơi xỏ tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼型浮袋
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 人体模型
- mô hình người.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
浮›
翼›
袋›