Đọc nhanh: 痼习 (cố tập). Ý nghĩa là: thói hư; thói quen khó thay đổi; tật xấu; cố tập.
痼习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thói hư; thói quen khó thay đổi; tật xấu; cố tập
长期养成不易改掉的习惯也作固习
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痼习
- 鸟儿 每天 习飞于 空中
- Những con chim luyện bay trên bầu trời hàng ngày.
- 不 认真学习 , 必然 考不上
- Không học tập chăm chỉ, chắc chắn sẽ trượt.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 痼习
- thói quen khó sửa; thói quen khó thay đổi
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 不要 让 孩子 养成 坏习惯 。
- Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
痼›