volume volume

Từ hán việt: 【cố】

Đọc nhanh: (cố). Ý nghĩa là: hàn; làm chảy kim loại để hàn, cấm; cấm cố; trói buộc. Ví dụ : - 党锢 cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hàn; làm chảy kim loại để hàn

熔化金属堵塞 (物体的空隙)

✪ 2. cấm; cấm cố; trói buộc

禁锢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 党锢 dǎnggù

    - cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 露锅 lùguō

    - hàn nồi

  • volume volume

    - 党锢 dǎnggù

    - cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCWJR (重金田十口)
    • Bảng mã:U+9522
    • Tần suất sử dụng:Trung bình