部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cố】
Đọc nhanh: 锢 (cố). Ý nghĩa là: hàn; làm chảy kim loại để hàn, cấm; cấm cố; trói buộc. Ví dụ : - 党锢 cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)
✪ 1. hàn; làm chảy kim loại để hàn
熔化金属堵塞 (物体的空隙)
✪ 2. cấm; cấm cố; trói buộc
禁锢
- 党锢 dǎnggù
- cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锢
- 锢 gù 露锅 lùguō
- hàn nồi
锢›
Tập viết