Các biến thể (Dị thể) của 痼

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 痼 theo âm hán việt

痼 là gì? (Cố). Bộ Nạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Lâu năm, lâu ngày khó trị, căn thâm đế cố. Từ ghép với : “cố tật” bệnh lâu ngày khó chữa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cố tật (bệnh chữa không khỏi)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bệnh cố tật (bệnh lâu không chữa khỏi).

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Lâu năm, lâu ngày khó trị, căn thâm đế cố

- “cố tật” bệnh lâu ngày khó chữa.

Từ ghép với 痼