chī
volume volume

Từ hán việt: 【si】

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: ngốc; khờ; ngu si; dại dột; ngu xuẩn; dở hơi; khờ, nghiện; ghiền; mọt; mê; si mê; say mê; , loạn trí; hoá dại; hoá khùng; thần kinh thất thường. Ví dụ : - 他有时显得很痴傻。 Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.. - 别做这等痴愚之事。 Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.. - 我痴迷于古典音乐。 Tôi mê say nhạc cổ điển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngốc; khờ; ngu si; dại dột; ngu xuẩn; dở hơi; khờ

傻;愚笨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有时 yǒushí 显得 xiǎnde hěn 痴傻 chīshǎ

    - Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.

  • volume volume

    - bié zuò zhè děng 痴愚 chīyú zhī shì

    - Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.

✪ 2. nghiện; ghiền; mọt; mê; si mê; say mê;

极度迷恋某人或某种事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 痴迷 chīmí 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Tôi mê say nhạc cổ điển.

  • volume volume

    - duì 足球 zúqiú 极度 jídù 痴迷 chīmí

    - Anh ấy cực kì mê bóng đá.

✪ 3. loạn trí; hoá dại; hoá khùng; thần kinh thất thường

由于某种事物影响变傻了的; 精神失常

Ví dụ:
  • volume volume

    - 因爱 yīnài ér 精神 jīngshén 痴狂 chīkuáng

    - Cô ấy vì tình yêu mà phát điên.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 痴癫 chīdiān 正常 zhèngcháng

    - Người này đã điên loạn không bình thường.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + Phó từ + 痴

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - hěn chī

    - Anh ấy rất ngốc.

  • volume

    - 痴迷 chīmí 绘画 huìhuà

    - Cô ấy say mê hội họa.

✪ 2. 痴痴 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 因爱 yīnài ér 精神 jīngshén 痴狂 chīkuáng

    - Cô ấy vì tình yêu mà phát điên.

  • volume volume

    - shì zài 痴呆症 chīdāizhèng 初期 chūqī

    - Rằng cô ấy mắc chứng mất trí nhớ sớm.

  • volume volume

    - bié zuò zhè děng 痴愚 chīyú zhī shì

    - Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 痴呆 chīdāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.

  • volume volume

    - duì 那个 nàgè 帅哥 shuàigē hěn 花痴 huāchī

    - Cô ấy cực kỳ si mê anh đẹp trai đó.

  • volume volume

    - duì 帅气 shuàiqi de 男生 nánshēng 花痴 huāchī hěn

    - Cô ấy cuồng những chàng trai đẹp.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 老年痴呆 lǎoniánchīdāi huì 遗传 yíchuán de

    - Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 花痴 huāchī duì 产生 chǎnshēng le 幻想 huànxiǎng

    - Người mê trai đó đã sinh ảo tưởng về anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOKR (大人大口)
    • Bảng mã:U+75F4
    • Tần suất sử dụng:Cao