Đọc nhanh: 绝对零度 (tuyệt đối linh độ). Ý nghĩa là: độ không tuyệt đối (giới hạn dưới của nhiệt độ, bằng-273.15oC).
绝对零度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ không tuyệt đối (giới hạn dưới của nhiệt độ, bằng-273.15oC)
绝对温度的零度,就是摄氏零下273.15oC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝对零度
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 他 的 表现 绝对 令人 惊讶
- Màn trình diễn của anh ấy cực kỳ tuyệt vời.
- 绝对零度 是 0 开
- Nhiệt độ tuyệt đối là 0 Kelvin.
- 他 对 这 本书 赞不绝口
- Anh ấy không ngớt lời khen ngợi cuốn sách này.
- 他 对 这件 事 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
度›
绝›
零›