Đọc nhanh: 老年性痴呆症 (lão niên tính si ngai chứng). Ý nghĩa là: chứng mất trí nhớ tuổi già.
老年性痴呆症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng mất trí nhớ tuổi già
senile dementia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老年性痴呆症
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 她 是 在 痴呆症 初期
- Rằng cô ấy mắc chứng mất trí nhớ sớm.
- 痴呆症 影响 了 她 的 生活
- Bệnh Alzheimer đã ảnh hưởng đến cuộc sống của cô ấy.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 老年人 的 记性 变差 了
- Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
- 他 年老体衰 , 主动 谢职
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, tự nguyện từ chức.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
年›
性›
症›
痴›
老›