Đọc nhanh: 痛觉 (thống giác). Ý nghĩa là: cảm giác đau; cảm giác đau đớn; cảm thấy đau.
痛觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm giác đau; cảm giác đau đớn; cảm thấy đau
身体组织因受破坏或受强烈的刺激所产生的感觉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛觉
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 我 感觉 上臂 有点 酸痛
- Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 不知不觉
- chẳng hay biết gì; thấm thoát
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 一 觉醒 来
- Ngủ một giấc dậy.
- 耶稣基督 觉得 痛苦 和 疑惑 的 时候 你 在 他 身边 吗
- Bạn có ở đó khi Chúa Giê Su Ky Tô có khoảnh khắc nghi ngờ và đau đớn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
觉›