Đọc nhanh: 病重 (bệnh trọng). Ý nghĩa là: bệnh nặng; bệnh nghiêm trọng; bệnh trầm trọng.
病重 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh nặng; bệnh nghiêm trọng; bệnh trầm trọng
病情重笃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病重
- 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
- 他 的 病 很重
- Bệnh của anh ấy rất nặng.
- 他病 得 很重
- Anh ấy bị bệnh rất nặng.
- 他害 了 严重 的 眼病
- Anh ấy bị bệnh mắt nặng.
- 大夫 说 病情 不 严重
- Bác sĩ bảo bệnh tình không nặng.
- 他 不幸 染上 了 重病
- Anh ấy không may mắc phải một căn bệnh nặng.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 他 的 病前 几天 刚好 了 点儿 , 现在 又 重落 了
- mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
重›